Có 2 kết quả:
杀鸡宰鹅 shā jī zǎi é ㄕㄚ ㄐㄧ ㄗㄞˇ • 殺雞宰鵝 shā jī zǎi é ㄕㄚ ㄐㄧ ㄗㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
kill the chickens and butcher the geese (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
kill the chickens and butcher the geese (idiom)
Bình luận 0